Có 2 kết quả:
輪任 lún rèn ㄌㄨㄣˊ ㄖㄣˋ • 轮任 lún rèn ㄌㄨㄣˊ ㄖㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
rotating appointment (e.g. Presidency of EU)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
rotating appointment (e.g. Presidency of EU)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0