Có 2 kết quả:

輪任 lún rèn ㄌㄨㄣˊ ㄖㄣˋ轮任 lún rèn ㄌㄨㄣˊ ㄖㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

rotating appointment (e.g. Presidency of EU)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

rotating appointment (e.g. Presidency of EU)

Bình luận 0